Có 2 kết quả:
軟耳朵 ruǎn ěr duo ㄖㄨㄢˇ ㄦˇ • 软耳朵 ruǎn ěr duo ㄖㄨㄢˇ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) credulous person
(2) credulous
(2) credulous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) credulous person
(2) credulous
(2) credulous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0